Mã sản phẩm: 2576269
Giá bán: Liên hệ
Mô tả sản phẩm: Quạt hướng trục ATD301 được sử dụng trong hệ thống thông gió và có phòng cháy ở nhà cao tầng, tầng hầm, đường hầp. Khi lắp động cơ 2 tốc độ, nó có thể hoạt động ở tốc độ bình thường và được sử dụng để thông gió. Trong trường hợp hỏa hoạn, nó tự động chuyển sang tốc độ cao và xả khói nhờ hệ thống điều khiển điện tử, tạo điều kiện sơ tán an toàn.
Quạt hướng trục ATD301 được sử dụng trong hệ thống thông gió và có phòng cháy ở nhà cao tầng, tầng hầm, đường hầp. Khi lắp động cơ 2 tốc độ, nó có thể hoạt động ở tốc độ bình thường và được sử dụng để thông gió. Trong trường hợp hỏa hoạn, nó tự động chuyển sang tốc độ cao và xả khói nhờ hệ thống điều khiển điện tử, tạo điều kiện sơ tán an toàn.
QUẠT CÔNG NGHIỆP ATD301(I) |
||||
Model |
Công Suất (kW) |
Tốc Độ (r/min) |
Lưu Lượng (m³/h) |
Áp Suất (PA) |
ATD301-4(I) |
1.5 |
2800 |
3800-5500 |
450-300 |
ATD301-4.5(I) |
2.2 |
2800 |
6120-8500 |
670-410 |
ATD301-5(I) |
3 |
2900 |
6817-9824 |
752-510 |
ATD301-5.5(I) |
4 |
2900 |
10900-15200 |
900-530 |
ATD301-6(I) |
5.5 |
2900 |
13197-16090 |
760-510 |
ATD301-6.5(I) |
5.5 |
1450 |
15300-21500 |
680-425 |
ATD301-7(I) |
7.5 |
1450 |
18908-24380 |
728-610 |
ATD301-8(I) |
7.5 |
1450 |
26012-31421 |
723-600 |
ATD301-9(I) |
11 |
1450 |
27613-33510 |
840-562 |
ATD301-10(I) |
11 |
1450 |
35000-45679 |
770-630 |
ATD301-11(I) |
15 |
1450 |
48500-51552 |
690-580 |
ATD301-12(I) |
18.5 |
970 |
57748-62763 |
740-624 |
ATD301-13(I) |
18.5 |
970 |
56031-74708 |
807-600 |
ATD301-15(I) |
22 |
970 |
76041-93800 |
819-623 |
QUẠT CÔNG NGHIỆP ATD301(II) |
|||||
Model |
Công Suất (kW) |
Tốc Độ (r/min) |
Lưu Lượng (m³/h) |
Áp Suất (PA) |
Model |
ATD301-5(II) |
0.8/3.1 |
2900 |
6817-9824 |
752-510 |
230.69 |
1450 |
3410-4912 |
188-127 |
|||
ATD301-6(II) |
1.4/5.9 |
2900 |
13197-16090 |
760-510 |
374.31 |
1450 |
6599-8045 |
190-127 |
|||
ATD301-7(II) |
3.1/9.5 |
1450 |
18908-24380 |
728-610 |
597.86 |
960 |
12518-16141 |
319-267 |
|||
ATD301-8(II) |
3.1/9.5 |
1450 |
26012-31421 |
723-600 |
631.44 |
960 |
17222-20800 |
317-263 |
|||
ATD301-9(II) |
4/12 |
1450 |
27613-33510 |
840-562 |
779.41 |
960 |
18216-22186 |
368-246 |
|||
ATD301-10(II) |
4/12 |
1450 |
35000-45679 |
770-630 |
828.03 |
960 |
34019-30255 |
338-276 |
|||
ATD301-11(II) |
5.1/15.5 |
1450 |
48500-51552 |
690-580 |
1033.67 |
960 |
36375-38664 |
387-326 |
|||
ATD301-12(II) |
8.5/17 |
960 |
55651-62763 |
740-624 |
1420.94 |
720 |
43311-47072 |
416-351 |
|||
ATD301-13(II) |
8.5/17 |
960 |
56031-74708 |
807-600 |
1512.36 |
720 |
42023-56031 |
454-338 |
|||
ATD301-15(II) |
11/21 |
960 |
76041-93800 |
819-623 |
1779.41 |
720 |
57031-70350 |
461-350 |